DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଡାକନାମ Biệt danh
ଡାଟା ପରିସର phạm vi ngày
ଡାଟା ବୈଧିକରଣ xác thực dữ liệu
ଡାଟା ଯୋଗାଯୋଗ ଯନ୍ତ୍ରପାତି Thiết bị Truyền thông Dữ liệu
ଡାଟା ସଂଯୋଜନ ଫାଇଲ୍ tệp ghép nối dữ liệu
ଡାଟା ସମ୍ପାଦନ ପ୍ରତିରୋଧି Ngăn cản thực hiện dữ liệu
ଡାଟା ସମ୍ପାଦନ ପ୍ରତିରୋଧି Ngăn cản thực hiện dữ liệu
ଡାଟାବେସ୍ ଉପଲବ୍ଧତା ଗୋଷ୍ଠୀ nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu
ଡାଟାବେସ୍ ଉପଲବ୍ଧତା ଗୋଷ୍ଠୀ nhóm tính sẵn sàng đáp ứng ở mức cơ sở dữ liệu
ଡାଟାବେସ୍ ସଂଯୋଜନ kết nối cơ sở dữ liệu
ଡାୟଲ୍ Quay số
ଡାୟଲ୍ ସ୍ୱର tín hiệu quay số
ଡିକ୍ରିପ୍ସନ୍ giải mã
ଡିଜାଇନର୍ trình thiết kế
ଡିଜାଇନର୍ Trình thiết kế
ଡିଜାଇନ୍ ଦର୍ଶନ cửa sổ Thiết kế
ଡିଜାଇନ୍ ପରିଚାଳକ Trình quản lý Thiết kế
ଡିଜାଇନ୍ ମାଷ୍ଟର Thiết kế Cái
ଡିଜାଇନ୍ ମୋଡ୍ phương thức thiết kế
ଡିଜାଇନ୍ ମୋଡ୍ phương thức thiết kế