DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଟଚଟୋନ୍ âm chạm
ଟଚଟୋନ୍ ଇଣ୍ଟରଫେସ୍ giao diện âm chạm
ଟଚଟୋନ୍ ଡାୟଲିଂ quay số âm chạm
ଟଚ୍ କୀବୋର୍ଡ୍ bàn phím
ଟପୋଲୋଜୀ tô pô, loại hình
ଟାଇ lát
ଟାଇମ୍ ଇଭେଣ୍ଟ୍ ବ୍ରୋକର୍ Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
ଟାଇମ୍ ଇଭେଣ୍ଟ୍ ବ୍ରୋକର୍ Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
ଟାଇମ୍ ବ୍ରୋକର୍ Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
ଟାଇମ୍ ବ୍ରୋକର୍ Trình cung cấp Sự kiện Thời gian
ଟାଇଲ୍ ô xếp
ଟାଇଲ୍ ପ୍ରତିଛବି ảnh lát
ଟାପ୍ gõ nhẹ
ଟାପ୍ କରିବା gõ nhẹ, nhấn
ଟାପ୍ ଗେଶ୍ଚର୍ thao tác gõ nhẹ
ଟାବଲେଟ୍ Máy tính bảng
ଟାସ୍କ ଅନୁରୋଧ Yêu cầu tác vụ
ଟାସ୍କ ଉନ୍ମୋଚକ Điểm thi triển
ଟାସ୍କ ତାଲିକା danh sách nhiệm vụ
ଟାସ୍କ ଦଣ୍ଡିକା ବଟନ୍ nút thanh tác vụ