DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଗୋଷ୍ଠୀ ମୋଡରେଟର୍ người điều phối nhóm
ଗୋଷ୍ଠୀ ମୋଡରେଟର୍ người điều phối nhóm
ଗୋଷ୍ଠୀସମୂହ Nhóm
ଗ୍ରନ୍ଥକର୍ତ୍ତା tác giả
ଗ୍ରନ୍ଥକର୍ତ୍ତା ଚିହ୍ନ Dấu hiệu tác giả
ଗ୍ରିଡଲାଇନ୍ đường lưới
ଗ୍ରିପର୍ cán
ଗ୍ଲୋବାଲ୍ ଡୋମେନ୍ ଚିହ୍ନଟକ ký hiệu nhận dạng miền toàn cầu
ଗ୍ଲୋବାଲ୍ ଡୋମେନ୍ ଚିହ୍ନଟକ ký hiệu nhận dạng tên miền toàn cầu
ଘଟଣା biến cố
ଘଣ୍ଟା đồng hồ
ଘରୋଇ ଯୋଗାଯୋଗ ପ୍ରଯୁକ୍ତି ବିଦ୍ୟା Công nghệ truyền thông tư
ଘରୋଇ ଯୋଗାଯୋଗ ପ୍ରଯୁକ୍ତି ବିଦ୍ୟା Công nghệ truyền thông tư
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ xoay
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ ଗେଶ୍ଚର୍ thao tác xoay
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ ଲକ୍ khóa xoay
ଘୁର୍ଣ୍ଣନ ଲକ୍ ବଟନ୍ nút khóa xoay
ଘୂର୍ଣ୍ଣିତ ହାତ Tay quay
ଘୃଣ୍ୟ କଥନ lời ghét
ଚକ୍ରାକାର Vòng