DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
କାଚ kính
କାନାରୀ ମୂଲ୍ୟ giá trị canary
କାରବାର ଅଭିଯାନ chiến dịch tiếp thị
କାର୍ଡ଼ thẻ
କାର୍ଡ଼ ପାଠକ đầu đọc thẻ
କାର୍ଡ୍ ବୈଧକରଣ କୋଡ୍ mã soát hợp thức thẻ
କାର୍ଡ୍ ବୈଧକରଣ କୋଡ୍ mã xác thực thẻ
କାର୍ଯ୍ୟ ପରିଚାଳନା ଟାସ୍କ୍ ସିଂକ୍ରୋନାଇଜ୍ Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
କାର୍ଯ୍ୟ ପରିଚାଳନା ଟାସ୍କ୍ ସିଂକ୍ରୋନାଇଜ୍ Đồng bộ hóa Nhiệm vụ Quản lý Công việc
କାର୍ଯ୍ୟ ଫୋଲ୍ଡର୍‌ଗୁଡିକ Thư mục Làm việc
କାର୍ଯ୍ୟ ଫୋଲ୍ଡର୍‌ଗୁଡିକ Thư mục Làm việc
କାର୍ଯ୍ୟପୁସ୍ତିକା ୱିଣ୍ଡୋ cửa sổ sổ làm việc
କାର୍ଯ୍ୟସ୍ରୋତ ଷ୍ଟେଜ୍ cấp dòng công việc
କୀବୋର୍ଡ୍ bàn phím tiện ích
କୁଇକ୍ ନୀତିସମୂହ Qui tắc Nhanh
କୁଇକ୍ ସଂଯୋଗସମୂହ Liên hệ Nhanh
କେବଲ୍ ମୋଡ଼େମ୍ mô đem cáp
କେବଲ୍ ମୋଡ଼େମ୍ mô đem cáp
କୋଡ୍ ପୃଷ୍ଠା trang mã
କୋଡ୍ ପ୍ରବେଶ ସୁରକ୍ଷା bảo mật truy nhập mã