DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ thông tin người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ hồ sơ người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ hồ sơ người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା ପ୍ରୋଫାଇଲ୍ thông tin người dùng
ଉପମେନୁ menu con
ଉପର-ତଳ ରେଖା ସମୂହ đường cao-thấp
ଉପରିପୋର୍ଟ báo cáo con
ଉପଶୀର୍ଷଲେଖ đầu đề con
ଉପସ୍ଥାପନ ପ୍ୟାକେଜ୍ gói trình bày
ଉପସ୍ଥାପନ ବିଭାଗ phần trình bày
ଉପସ୍ଥାପନା bản trình bày
ଉପାଞ୍ଚଳ site con
ଏକକଗୁଡ଼ିକ đơn vị
ଏକକ ଦେୟ କ୍ଲାସିଫିକେସନ୍ କୋଡ୍ Mã Phân loại Thanh toán Đơn
ଏକକ ଦେୟ କ୍ଲାସିଫିକେସନ୍ କୋଡ୍ Mã Phân loại Thanh toán Đơn
ଏକାଉଣ୍ଟ ଛବି ảnh tài khoản
ଏକାଉଣ୍ଟ୍ Tài khoản
ଏକାଧିକ ଚୟନ đa lựa chọn
ଏକାଧିକ-ସ୍ପର୍ଶ ଇନପୁଟ୍ đầu vào đa chạm
ଏକ୍ସପ୍ଲୋଡେଡ୍ ପାଇ ଚାର୍ଟ୍ biểu đồ hình tròn bị cắt