DictionaryForumContacts

   
                    <<  >>
Terms for subject Microsoft (4042 entries)
ଇଲେକଟ୍ରୋନିକ୍ ମେଲ୍ thư điện tử, email
ଇସ୍ତାହାର ấn phẩm
ଉଚ୍ଚକୋଟିର DVD DVD rõ nét cao
ଉଚ୍ଚତର ଆକାର hình cấp cao
ଉଜ୍ୱଳକରଣ Nhoáng lên
ଉଠା ଯାଇଥିବା ଡିରେକ୍ଟୋରୀ thư mục lấy thư
ଉତ୍ତୋଳିତ ତୁରନ୍ତ ନିର୍ଦ୍ଦେଶ lời nhắc chỉ lệnh mức cao
ଉତ୍ତୋଳିତ ତୁରନ୍ତ ନିର୍ଦ୍ଦେଶ lời nhắc chỉ lệnh mức cao
ଉଦ୍ୟୋଗ xí nghiệp, doanh nghiệp
ଉନ୍ମୋଚନ cho chạy
ଉପକରଣ công cụ
ଉପକରଣ ଦଣ୍ଡିକା thanh công cụ
ଉପକରଣ ଦଣ୍ଡିକା ବଟନ୍ nút thanh công cụ
ଉପଡୋମେନ୍ tên miền con
ଉପନୋଟବୁକ୍ máy tính xách tay nhỏ
ଉପଫର୍ମ biểu mẫu con
ଉପ-ଏଣ୍ଟ୍ରି mục con
ଉପଭୋକ୍ତା người dùng
ଉପଭୋକ୍ତା người dùng
ଉପଭୋକ୍ତାଙ୍କ ନାମ tên người dùng