DictionaryForumContacts

   Lao Vietnamese
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ຖັນຄຳນວນ cột được tính
ຖານຕົວໜັງສື kí tự cơ sở
ຖານຕົວໜັງສື kí tự cơ sở
ຖືກທຳລາຍໄດ້ bị hỏng
ຖ່າຍໂອນ chuyển
ຖ່າຍໂອນ chuyển giao
ທັດສະນະຂອງຜູ້ສະເໜີ Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả
ທັດສະນະຂອງຜູ້ສະເໜີ Góc nhìn Người trình bày, dạng xem Diễn giả
ທາງຕັ້ງ dọc
ທາງນອນ khổ ngang
ທາງລັດ lối tắt
ທາງເລືອກໃຊ້ພະລັງງານ Tuỳ chọn Nguồn
ທາສີພື້ນທີ່ເພື່ອເລືອກເອົາ khu vực thả
ທີ່ຕັ້ງ vị trí
ທີ່ຕັ້ງຍ່ອຍ site con
ທີ່ຕັ້ງໜ້າເອກະສານໃໝ່ site Không gian Tài liệu
ທີ່ຢູ່ຄວາມຈຳເສີມ mở rộng địa chỉ vật lí
ທີ່ຢູ່ຄວາມຈຳເສີມ mở rộng địa chỉ vật lí
ທີ່ຢູ່ຈຳລອງ địa chỉ ảo
ທີ່ຢູ່ຜູ້ຮັບຈົດໝາຍ nhãn thư