DictionaryForumContacts

   
                 >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ການຈັດລຽງ Sắp xếp
ການຈັດແຖວ căn chỉnh
ການຈຳລອງແບບ sao nhân bản
ການດຳເນີນງານ thao tác, vận hành
ການຕັ້ງຄ່າເປັນໂຕໃຫຍ່ CAPSLOCK
ການຕັ້ງຄ່າໃຫ້ເປັນສ່ວນບຸກຄົນ cá nhân hoá
ການຕັ້ງເວລາ tem thời gian
ການຖອດລະຫັດ giải mã
ການນັບຄຳສັບ đếm chữ
ການນັບຄຳສັບ đếm chữ
ການບັນຊີ kế toán
ການບັນທຶກຄຳຜິດ nhật kí lỗi, sự ký lỗi
ການບັນທຶກຄຳຜິດ nhật kí lỗi, sự ký lỗi
ການບັນເທີງ giải trí
ການບີບຫຼາຍຮູບເຂົ້າກັນ ảnh
ການບໍລິການກຳນົດຕົວບົ່ງບອກ Bộ định danh thiết đặt dịch vụ
ການບໍລິການກຳນົດຕົວບົ່ງບອກ Bộ định danh thiết đặt dịch vụ
ການບໍລິການກຸ່ມໜວດຊື່ໃຫ້ໃຊ້ງານ Dịch vụ Miền Active Directory
ການບໍລິການຂໍ້ມູນທາງອິນເທີເນັດ Dịch vụ thông tin Internet
ການປະສົມສີຕ່າງໆ màu bổ sung