DictionaryForumContacts

   Lao Vietnamese
                ຝ     ຣ      ະ າ      ໆ ໞ ໟ ຽ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ແບບໄວໆ Kiểu cách nhanh
ແບ່ງສ່ວນດິສ phân vùng đĩa
ແບ່ງສ່ວນໜ້າຈໍ ngăn
ແປ້ນພິມ bàn phím
ແປ້ນພິມນ້ອຍ vùng phím số
ແປ້ນພິມມາດຕະຖານ bàn phím chuẩn
ແຜນການຕະຫຼາດ chiến dịch tiếp thị
ແຜນທີ່ເອກະສານ bản đồ tài liệu
ແຜນຜັງຊ້ອນກັນ biểu đồ Venn
ແຜນຜັງເປົ້າຫມາຍ sơ đồ mục tiêu
ແຜນຜັງແບບປີລະມິດ sơ đồ hình chóp
ແຜນຜັງແບບຣາດຽງ biểu đồ toả tròn
ແຜນວາດ biểu đồ
ແຜນວາດບົດລາຍງານຕາມຖັນແລະແຖວ báo cáo PivotChart
ແຜນວຽກ khuôn khổ
ແຜນສະແດງຄວາມຈຳ bản đồ bộ nhớ
ແຜນສະແດງຕົວໜັງສື Bản đồ Ký tự
ແຜນສະແດງຕົວໜັງສື Bản đồ Ký tự
ແຜນສະແດງແບບເສັ້ນ đường chuỗi
ແຜນສະແດງແບບໃຍແມງມູມ sơ đồ radar