DictionaryForumContacts

   Lao Vietnamese
                ຝ     ຣ      ະ າ      ໆ ໞ ໟ ຽ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ເລກທີ່ສະຫັຼບຊັບຊ້ອນ số phức
ເລກລະຫັດ số sê-ri
ເລກລະຫັດປະຈຳຕົວ số định danh cá nhân
ເລກລະຫັດປະຈຳຕົວ mã định danh
ເລກລະຫັດປະຈຳຕົວ mã định danh
ເລກລະຫັດປະຈຳຕົວ số định danh cá nhân
ເລກລຳດັບ số thứ tự
ເລກເສດສ່ວນແບບຕັ້ງ phân số viết đứng
ເລກເສດສ່ວນແບບນອນ phân số viết ngang
ເລກເສດສ່ວນແບບສ່ວນເສດ phân số viết lệch
ເລີ່ມ chạy
ເລີ່ມ cho chạy
ເລີ່ມຄືນໃໝ່ khởi động lại
ເລີ່ມຄືນໃໝ່ khởi động lại
ເລີ່ມຄືນໃໝ່ໂດຍບໍ່ມອດເຄື່ອງ bắt đầu lại nóng
ເລີ່ມຄືນໃໝ່ໂດຍບໍ່ມອດເຄື່ອງ bắt đầu lại nóng
ເລີ່ມຈາກນີ້ Bắt đầu từ đây
ເລີ່ມຕົ້ນລະບົບຈາກໂປຣແກຣມພາຍໃນເຄື່ອງ khởi động nguội
ເລີ່ມຕົ້ນລະບົບຕາມສ່ວນ phân hoạch khởi động
ເລີ່ມເຄື່ອງໃໝ່ໂດຍບໍ່ປິດໄຟ bắt đầu nóng