DictionaryForumContacts

   Lao Vietnamese
                ຝ     ຣ      ະ າ      ໆ ໞ ໟ ຽ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ຕົວແປຄຳຖາມ truy vấn có tham biến
ຕົວໜັງສື ký tự
ຕົວໜັງສືທີ່ບໍ່ມີໄລຍະຫ່າງທາງແຖວ kí tự không dãn cách
ຕົວໜັງສືທີ່ພິມບໍ່ໄດ້ ký tự không in ra
ຕົວໜັງສືທີ່ມີໄລຍະຫ່າງທາງແຖວ kí tự có dãn cách
ຕົວໜັງສືນ້ອຍ chữ hoa nhỏ
ຕົວໜັງສືປະສົມ kí tự tổ hợp
ຕົວໜັງສືປະສົມ kí tự dựng sẵn
ຕົວໜັງສືພິມນ້ອຍ chữ thường
ຕົວໜັງສືພິມນ້ອຍ chữ thường
ຕົວໜັງສືພິມໃຫຍ່ chữ hoa
ຕົວໜັງສືເນີ້ງ nghiêng
ຕົວໜັງສືໝາຍຫົວແຖວ kí tự đứng đầu
ຕົວໜັງສືໝາຍຫົວແຖວ kí tự đứng đầu
ຕົ້ນກຳເນີດ tổ tiên
ຕົ້ນໄມ້ cây
ຕ່າງໆ phương sai
ຕູ້ລະຫັດດິຈິຕອນ Khóa Kỹ thuật số
ຕໍ່ຂະຫຍາຍ bung
ຕໍ່ຂະຫຍາຍ bung rộng