DictionaryForumContacts

   Lao Vietnamese
                ຝ     ຣ      ະ າ      ໆ ໞ ໟ ຽ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ຈອດໄວ້ đậu
ຈອມ nút
ຈອມເຄົ້າ nút cha mẹ
ຈະກັບມາ Quay lại ngay
ຈັກພີມດີດ Máy chữ
ຈັດກຸ່ມເອງ nhóm chuyên biệt
ຈັດກຸ່ມຂົງເຂດເອງ trường nhóm chuyên biệt
ຈັດລຽງຂໍ້ມູນໃນດິສ khử phân mảnh
ຈັດລຽງຕາມພະຍັນຊະນະ bảng chữ cái
ຈັດລຽນຊ້າຍ dóng thẳng trái
ຈັດວາງຕາຕະລາງ bảng bố trí
ຈັດວາງອັດຕະໂນມັດ Tự bố trí
ຈັດສັນ cấp phát
ຈັດສົ່ງ chuyển giao
ຈັດຮູບແບບ định dạng
ຈັດຮູບແບບຂໍ້ມູນ dạng thức dữ liệu
ຈັດຮູບແບບຟາຍ dạng thức tệp
ຈັດຮູບແບບວັກ định dạng đoạn văn
ຈັດແຖວ căn
ຈັດແຖວລຽງຂວາ dóng thẳng phải, căn phải