DictionaryForumContacts

   Lao Vietnamese
                ຝ     ຣ      ະ າ      ໆ ໞ ໟ ຽ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ປ້າຍຂ່າວ Dòng Tin
ປ້າຍຂໍ້ມູນ nhãn dữ liệu
ປ້າຍບັນທຶກ thẻ lưu ý
ປ້າຍສົ່ງເຄື່ອງ nhãn gửi
ຜູກຂາດໄດ້ dành riêng
ຜູ້ຄຸ້ມຄອງລະບົບ người quản trị hệ thống
ຜູ້ຄຸ້ມຄອງແຫຼ່ງຂໍ້ມູນ Bộ quản lí Nguồn
ຜູ້ຄຸ້ມຄອງບັນຊີ người quản lí tài khoản
ຜູ້ຊົມໃຊ້ người dùng
ຜູ້ບໍລິຫານເຄືອຂ່າຍ người quản trị mạng
ຜູ້ມີສິດອອກໃບຮັບຮອງ thẩm quyền xác thực
ຜູ້ສະໜັບສະໝູນ người đóng góp
ຜູ້ສະໜັບສະໝູນ người đóng góp
ຜູ້ສົ່ງອີເມວຂີ້ເຫຍື້ອ người gửi thư rác
ຜູ້ອຸປະຖໍາ bảo trợ
ຜູ້ອ່ານ độc giả
ຜູ້ຮັບ người nhận
ຜູ້ຮັບຈົດໝາຍ người nhận
ຜູ້ເຕືອນ lời nhắc
ຜູ້ເຕືອນ nhắc nhở