DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ໜ້າຈໍປ້ອນຄຳສັ່ງ cửa sổ nhắc lệnh
ໜ້າຕາຕະລາງ trang tính
ໜ້າທຳອິດ trang chủ
ໜ້າທີ່ວຽກແບບສຸມເອົາ hàm giả ngẫu nhiên
ໜ້າປຸ່ມ mặt nút
ໜ້າປົກຈົດໝາຍ thư giới thiệu
ໜ້າປົກຈົດໝາຍ thư giới thiệu
ໜ້າຜິວ họa tiết
ໜ້າວຽກ việc, việc làm
ໜ້າເກັບຄວາມຈຳຊົ່ວຄາວ trang được trữ
ໜ້າເກັບຄວາມຈຳຊົ່ວຄາວ trang được trữ
ໜ້າເອກະສານໃໝ່ Không gian tài liệu
ໝວດການບັນທຶກ tập bản ghi
ໝວດຊື່ບັນຊີ miền tài khoản
ໝວດຊື່ຜູ້ຊົມໃຊ້ແມ່ miền người dùng chính
ໝວດຊື່ຜູ້ຊົມໃຊ້ແມ່ miền người dùng chính
ໝາຍການປ່ຽນແປງ vết cập nhật
ໝາຍບ່ອນຢູ່ thẻ đánh dấu
ໝາຍບ່ອນຢູ່ thẻ đánh dấu
ໝາຍເລກອ້າງອີງ tước hiệu