DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ອະນຸຍາດ cho phép
ອັດຕາສ່ວນ phân số
ອາຍຸຖ່ານ đời pin
ອາຍຸຖ່ານ tuổi thọ pin
ອີເມວຂີ້ເຫຍື້ອ email rác
ອຸປະກອນ thiết bị
ອຸປະກອນການສ້າງຮູບພາບ thiết bị tạo ảnh
ອຸປະກອນຈັບ thiết bị ghi thu
ອຸປະກອນຊີ້ຕຳແໜ່ງ thiết bị trỏ
ອຸປະກອນຕໍ່ໃສ່ຄອມພິວເຕີ ngoại vi
ອຸປະກອນຮູບພາບແລະການພິມ Thiết bị In và Tạo ảnh
ອຸປະກອນເຄື່ອງພິມ thiết bị in
ອຸປະກອນເພີ່ມໃສ່ຂ້າງນອກ thiết bị gắn thêm
ອຸປະກອນໂທລະສັບສົ່ງຂໍ້ຄວາມສັບສຳລັບຄົນຫູໜວກ thiết bị điện thoại cho người điếc
ອຸປະກອນໂທລະສັບສົ່ງຂໍ້ຄວາມສັບສຳລັບຄົນຫູໜວກ thiết bị điện thoại cho người điếc
ອ່ານຂໍ້ຄວາມອອກສຽງ văn bản sang tiếng nói
ຮັກສາ lành mạnh
ຮູບຂະໜາດຫຍໍ້ hình thu nhỏ
ຮູບຈຳລອງກຳນົດການເຊື່ອມຕໍ່ເຄືອຂ່າຍ loại hình lập bản sao
ຮູບພາບ ảnh, hình ảnh