DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ລະຫັດຄຳ từ khóa
ລະຫັດຕົວໜັງສື tập ký tự
ລະຫັດຕົວໜັງສື tập ký tự
ລະຫັດບາໂຄດ mã vạch
ລະຫັດຜ່ານ câu thông hành
ລະຫັດພາຍນອກ khoá ngoại
ລະຫັດລະບຸການກະທຳ ID cục bộ
ລະຫັດຫຼັກ khoá chính
ລະຫັດເຂດ mã vùng
ລະຫັດແຈ້ງບອກອັນຜິດ mã lỗi
ລະຫັດແມ່ khoá chính
ລະຫັດໃຊ້ໄດ້ຫຼາຍອັນພ້ອມກັນ khoá đa kích hoạt
ລະຫັດໄປສະນີ mã ZIP
ລະຫັດໜ້າ trang mã
ລັກສະນະຕົວໜັງສື kiểu phông
ລັກສະນະຕົວໜັງສື kiểu cách ký tự
ລັດ/ຂົງເຂດ Bang/Vùng
ລາກ kéo
ລາກເງົາ bóng thả
ລາກແລ້ວປ່ອຍ kéo-và-thả