DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ບາຍ kết ghép
ບິດຕໍ່ວິນາທີ bit trên giây
ບິນອອກ Bay ra
ບົດລາຍງານຍ່ອຍ báo cáo con
ບົດລາຍງານຕາຕະລາງຕາມຖັນແລະແຖວ báo cáo PivotTable
ບົດລາຍງານຕາຕະລາງຕາມຖັນແລະແຖວ báo cáo PivotTable liên kết
ບົດເລື່ອງຄວາມຮູ້ພື້ນຖານ bài KB
ບ່ອນວາງທຽບ trạm đậu
ບໍລິການ dịch vụ
ບໍລິມາດ âm lượng
ບໍ່ມີ không sẵn có
ບໍ່ມີ không áp dụng
ບໍ່ມີສາຍ không dây
ບໍ່ເຊື່ອມຕໍ່ gián tuyến
ບໍ່ເຊື່ອມຕໍ່ ngoại tuyến
ປະກາດ đăng
ປະຕິທິນ Lịch
ປະຕູອອກ cổng kết nối
ປະສິດທິພາບ hiệu năng
ປະເທດ/ຂົງເຂດ quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ