DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ນຳທິດທາງ dẫn hướng, dẫn lái
ນຳທິດທາງ dẫn hướng, dẫn lái
ນຳໄປໃຊ້ áp dụng
ນໍາເຂົ້າ chuyển nhập
ນໍ້າເມິກ mực
ບັນຈຸເປັນລາຍຍ່ອຍ mục con
ບັນຈຸໂປຣແກຣມນ້ອຍເຂົ້າໃນ nhúng
ບັນຊີ ອີເມວ tài khoản email
ບັນຊີຄວບຄຸມການເຂົ້າຫາ danh sách kiểm soát truy nhập
ບັນຊີລາຄາ danh sách giá
ບັນຊີລາຍຊື່ຜູ້ຮັບຈົດໝາຍ danh sách gửi thư
ບັນຊີລາຍຊື່ອະນຸຍາດ Danh sách cho phép
ບັນຊີລາຍຊື່ແບບລາກລົງ danh sách thả xuống
ບັນຊີໜວດລາຍຊື່ສູງສຸດທີ່ຖືກກັກໄວ້ Danh sách Tên miền Cấp cao nhất Bị chặn
ບັນຊີໝົດອາຍຸ thời hạn trương mục
ບັນຊີໝົດອາຍຸ thời hạn trương mục
ບັນດາການກະທຳ truy vấn thực hiện
ບັນດາຄຳສັ່ງເພີ່ມ truy vấn chắp thêm
ບັນທຶກ bản ghi
ບັນທຶກ bản ghi