DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ຈ້ຳສາມເມັດ dấu chấm lửng
ຈໍນ້ອຍສະແດງເຄື່ອງມືທີ່ຕິດພັນກັບການເລືອກ Thanh công cụ Mini
ຈໍພາບ màn hình
ຈໍພາບສີ màn hình màu
ຊອງຈົດໝາຍ phong bì
ຊອບແວຕິດຕາມ phần mềm giám sát
ຊະນິດຂອງໜວດ bản thể hiện
ຊະນິດຂອງໜວດ thể hiện
ຊະນິດຟາຍ loại tệp
ຊັບສິນ tài sản
ຊັ້ນຂອງການປ່ຽນແປງ ເອທີເອັມ ໃຫ້ເໝາະສົມ tầng thích nghi ATM
ຊີວະປະຫວັດ Sơ yếu lí lịch
ຊີວະປະຫວັດຫຍໍ້ bản lí lịch
ຊື່ຊ່ອງ tên ổ
ຊື່ຕຳແໜ່ງຫ້ອງ tham chiếu ô
ຊື່ປ້າຍ nhãn
ຊື່ຫຼິ້ນ Biệt danh
ຊື່ແທນ bí danh
ຊຸດເພງ an bum, album
ຊຸດໂປຣແກຣມ gói