DictionaryForumContacts

   
                 <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ຄຳສັ່ງຫຼີ້ນກັບຄືນ chơi lại, phát lại
ຄຳສັ່ງຫຼີ້ນກັບຄືນ chơi lại, phát lại
ຄຳສັ່ງອ່ານຕົວໜັງສືປີ້ນກັບໄດ້ song hướng
ຄຳສັ່ງອ່ານຕົວໜັງສືປີ້ນກັບໄດ້ song hướng
ຄຳສັ່ງເລືອກ truy vấn chọn
ຄຳສັ່ງເລືອກ truy vấn lựa
ຄຳສັ່ງເຮັດໃຫ້ຂໍ້ຄວາມເຄື່ອນຕີງ bảng chữ chạy
ຄຳສັ່ງໃຫ້ກັບຄືນ tua lại
ຄຳສັ່ງໃຫ້ຫຼີ້ນ Chơi
ຄຳສັ່ງໃຫ້ຫຼີ້ນ Chơi
ຄຳແນະນຳ chỉ lệnh
ຄຳແນະນຳການປະມວນ lệnh xử lí
ຄື້ນຄວາມຖີ່ກວ້າງ giải thông
ຄື້ນຄວາມຖີ່ກວ້າງ băng thông
ຄຸນສົມບັດຂອງໜ້າຕາຕະລາງ bảng thuộc tính
ຄຸນສົມບັດຂອງໜ້າເຈ້ຍ trang thuộc tính
ຄຸນສົມບັດຂອງໜ້າເຈ້ຍ trang đặc tính
ຄຸນສົມບັດຂອງໜ້າເຈ້ຍ trang đặc tính
ຄົ້ນຫາ tìm kiếm
ຄົ້ນຫາ Tìm kiếm