DictionaryForumContacts

   
                ຝ     ຣ      ະ າ      ໆ ໞ ໟ ຽ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (1857 entries)
ມຶກດິຈິຕອນ mực kỹ thuật số
ມືຈັບເລື່ອນ Tay quay
ມົວ Mờ
ມ້ວນຄືນ quay lui
ຢຶດຖັນ ngắt cột
ຢຶດເຕັມສ່ວນ Kéo giãn
ຢືນຢັນ Xác nhận
ຢຸດ dừng lại
ຢຸດ đứng lại
ຢຸດ ngưng lại
ຢຸດຊົ່ວຄາວ tạm dừng
ຢຸດຖ້າ tạm nghỉ, thường trực
ຢູອາແອວແບບສົມບູນ URL tuyệt đối
ຢູ່ສູນກາງ căn giữa
ຢ້ຳຄືນຄຳສັ່ງ lần lặp
ລວດລາຍຂໍ້ຄວາມ hiệu ứng văn bản
ລວດລາຍເດສທັອບ mẫu hình nền
ລວມຕົວຢ່າງທີ່ມີແລ້ວເຂົ້າກັນ Cung ứng đơn giản
ລວມເຂດເຂົ້າກັນ trường phối
ລະດັບ mức