DictionaryForumContacts

   Assamese Vietnamese
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
বীজ hạt giống
বুটাম nút
বুটাম টিপি পূৰ্বাৱস্থালৈ নিয়া nút phục hồi
বেকআপ নিয়ন্ত্ৰণাধীন tạm khấu trừ
বেচ ফর্দি danh sách giá
বেটাৰীৰ আয়ুস tuổi thọ pin
বেণ্ডপ্ৰস্থ giải thông
বেণ্ডপ্ৰস্থ băng thông
বেতাঁৰ không dây
বেতাঁৰ LAN LAN không dây
বেনামী vô danh
বেন্দেড có dải băng
বেলুন bóng chú thích
বৈকল্পিক ফ্ল' Dòng thay đổi
বৈঠক phiên
বৈধ নহয় không hợp lệ
বৈধকৰণ xác thực
বৈধকৰণ কৰক xác thực
বৈধকৰণ নীতি quy tắc xác thực
ব্যক্তি পীক Tóm tắt liên hệ ưa thích