DictionaryForumContacts

   Assamese Vietnamese
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3517 entries)
দাপোণ Gương
দুবাৰ-টেপ কৰক gõ đúp
দূৰদৰ্শন máy thu hình
দূৰৱৰ্তী ডেস্কটপ সংযোগ Kết nối Máy tính Từ xa
দূৰৱৰ্তী মেডিয়া সংযোগ kết nối phương tiện từ xa
দৃশ্যমান ডিজাইনাৰ Trình thiết kế Trực quan
দৃশ্যমানতা মোড chế độ nhìn được
দেশ/অঞ্চল quốc gia/vùng, Quốc gia/Vùng lãnh thổ
দেয় তাৰিখ ngày đến hạn
দ্বন্দ্ব xung khắc
দ্বি-মাত্রিক hai chiều
দ্বিতীয় কেলেণ্ডাৰ lịch phụ
দ্বিতীয় তৰপৰ টানেলিং প্ৰ'ট'ক'ল Giao thức đường hầm tầng 2
দ্বিতীয় স্ক্ৰীণ Màn hình thứ hai
দ্যুতি সৰ্বোৎকৃষ্টকাৰী bộ tối ưu mầu láng
দ্যুতি সৰ্বোৎকৃষ্টকাৰী bộ tối ưu mầu láng
দৰ্শন টাইপ kiểu góc nhìn
ধনাদেশ séc
ধাৰণক্ষম পলিচি Chính sách duy trì
ধাৰাভাষ্যকাৰ Tường thuật viên