DictionaryForumContacts

   Amharic Vietnamese
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ግፋ-አዝራር ዳግም ቅንብር nút phục hồi
ግብ መሪ ንድፍ sơ đồ mục tiêu
ግብረመልስ Phản hồi
ግንኙነት mối quan hệ
ግንኙነት kết nối
ግንኙነት kết nối
ግንኙነት አቋርጥ ngắt kết nối
ጎጂ ማስታወቂያ quảng cáo độc hại
ጎትት kéo
ጎትት-እና-አኑር kéo-và-thả
ሐቀኝነት toàn vẹn
ጓደኛ bạn
ጓደኞች bạn bè
ጓደኞች Bạn bè
ሕዋስ ô
ሕዋስ ማጣቀሻ tham chiếu ô
ሕዝባር xuyệc ngược
መጀመር khởi động
መሃል አገናኝ CA CA trung gian
መለያ nhãn