DictionaryForumContacts

   
                                                          >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ገዳቢ dấu tách
ሉህ trang tính
ሉህ ትር tab trang tính
ጉዞ Du lịch
ጊዜ መስመር đường thời gian
ላፍታ አቁም tạm dừng
ላፍታ የተገታ መተግበሪያ ứng dụng được đính vào
ላይ ገጽ ቁልፍ phím PAGE UP
ላይ ተጨማሪ gắn thêm
ጋብዝ mời
ጋዜጣ Báo
ሌዘር ጠቋሚ Con trỏ laser
ልማዳዊ እርሳስ bút chì tự nhiên
ልጣፍ hình nền
ልጥጥ Kéo giãn
ልጥጥ căng ra
ልጥጥ የእጅ ምልክት thao tác phóng to
ግልባጭ bản sao
ግልባጭ መፍጠር sao nhân bản
ግራ ቀስት mũi tên trái