DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
Windows ኬላ Tường lửa Windows
Windows የጎን አሞሌ Thanh bên Windows
Windows የተግባብቶት መተግበሪያዎች Ứng dụng Truyền thông Windows
Windows ዳግም ያቀናብሩ xác lập lại Windows
WordArt ጽሑፍ Văn bản WordArt
XML ውቅር መልክ sơ đồ XML
በመንካት ይያዙ Gõ nhẹ và Giữ
በማዘጋጀት ላይ tái tạo
በምልክት የተመረኮዘ ማንቂያ kích hoạt dựa trên mã thông báo
በራሪ Bay ra
በራሪ መቀይድ neo bay ra
በራሪ ጽሑፍ bản tin
በርካታ ማስተርስ đa bản cái
በርካታ ምርጫ đa lựa chọn
በስም ይደውሉ Gọi theo Tên
በስተጀርባ nền
በጽሁፍ አርታዒ trình soạn thảo văn bản
በቀላሉ የሚጫን የቁልፍ ሰሌዳ bàn phím chạm
በፍጥነት መደወል quay số nhanh
በፍጥነት አሳልፍ tiến nhanh