DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ቀድሞ የነቃ መቅረጫ Máy quét Công nghệ tiên phong
ፀረማልዌር ሶፍትዌር chương trình chống phần mềm có hại
ፀረማልዌር ፕሮግራም chương trình chống phần mềm có hại
Active Directory መለያ tài khoản Active Directory
Active Directory ጣቢያ site Active Directory
Active Directory አሳማኝ መታወቂያ thông tin đăng nhập Active Directory
Active Directory አስተዳዳር ወኪል Tác nhân Quản lý Active Directory
ቁረጥ cắt
ቁንጥጫ thu nhỏ
Backstage ዕይታ dạng xem Backstage
Backstage ዕይታ cách nhìn Backstage
Bing ጉዞ Du lịch trên Bing
BitLocker አውታረ መረብ መክፈቻ mở khóa mạng BitLocker
C ኮርፖሬሽን công ty loại C
CA መስጠት CA ban hành
CAL ጥቅል gói CAL
CNAME መዝገብ bản ghi CNAME
COM ወደብ cổng COM
DSN ኮድ mã DSN
Excel ሰንጠረዥ bảng Excel