DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ስልተ ቀመር giải thuật
ስሕተት lỗi
ስሕተት መክተት tiêm lỗi
ስርጭት trải
ስርዓተ ክወና hệ điều hành
ስቀል nạp lên
ስቀል tải lên
ስቀል tải lên
ስፋት kéo dài
ስፋት phạm vi
ስፍር âm lượng
ስተንሲል mẫu tô
ስነ አውታር tô pô, loại hình
ስዕል vẽ
ስዕል hình ảnh
ስዕል ảnh
ስዕሎች Ảnh
ሶፍትዌር phần mềm
ሸብልል cuộn
90 አሽከርክር Quay 90