DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
የግንኙነት ዓይነት loại kết nối
የግኝት አሰተዳደዳሪ người quản lý tìm kiếm
የጎን አሞሌ thanh bên
የሕዋስ አዘራዘር dãn cách ô
የመጀመሪያ ምናሌ menu Bắt Đầu
የመጀመሪያ ቀን ngày bắt đầu
የመለያ ጎራ miền tài khoản
የመለያ መረጃ አስተዳዳሪ Bộ quản lí tín liệu
የመለያ ስዕል ảnh tài khoản
የመለያ አስተዳዳሪ người quản lí tài khoản
የመልእክት መደብ lớp thông điệp
የመልእክት ርእስ thông tin thư
የመልእክት አሞሌ thanh thông báo
የመልእክቶች ገጽ trang ghi chú
የመልዕከት ዥረት dòng thư
የመልዕክት እውቂያ thông tin thư liên hệ
የመጠቆሚያ መሳሪያ thiết bị trỏ
የመጠይቅ ንድፍ thiết kế truy vấn
የመሥመር ላይ ማረጋገጫ መስጫ ሁኔታ ፕሮቶኮል Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
የመጥፎ ቃላት የማማከር ፓሊሲ chính sách giám sát từ thô tục