DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
የገጽ ፋይል tệp trang
የገጽ አቀማመጥ bố trí trang
የገጽ አቀማመጥ ዕይታ dạng xem bố trí trang
የገጽ ዕይታ ማያውን አስገባ Thêm ảnh chụp màn hình
የገጽ ዕይታ ቆላፊ màn hình khóa
የጊዜ ሰሌዳ lịch biểu
የልምድ ማስረጃ làm tiếp
የልምድ ማስረጃ bản lí lịch
የልብ ምት የጊዜ ልዩነት chu kỳ nhịp
የግል ማከማቻ tín liệu cá nhân
የግል ቦታ አውታረ መረብ Mạng khu vực cá nhân
የግል ኮምፒዩተር máy tính cá nhân
የግል ዕይታ góc nhìn cá nhân
የግል ዕይታ dạng xem cá nhân
የግንኙነት ዓይነት loại kết nối
የግኝት አሰተዳደዳሪ người quản lý tìm kiếm
የጎን አሞሌ thanh bên
የሕዋስ አዘራዘር dãn cách ô
የመጀመሪያ ምናሌ menu Bắt Đầu
የመጀመሪያ ቀን ngày bắt đầu