DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ዥረት luồng mạch, dòng (chảy) luồng
የሂደት ጌታ chủ kết cấu nền
የሂደት ቀስቶች Mũi tên Tiến trình
የሂደት ክፍል pha
የሂደት ዝርዝር Danh sách Tiến trình
የህዋስ መጠን phạm vi ô
የገጽ መግቻ ngắt trang
የገጽ መስክ ????
የገጽ ቁጥር አሰጣጥ dàn trang
የገጽ ቅንብር thiết lập trang
የገጽ ፋይል tệp trang
የገጽ አቀማመጥ bố trí trang
የገጽ አቀማመጥ ዕይታ dạng xem bố trí trang
የገጽ ዕይታ ማያውን አስገባ Thêm ảnh chụp màn hình
የገጽ ዕይታ ቆላፊ màn hình khóa
የጊዜ ሰሌዳ lịch biểu
የልምድ ማስረጃ làm tiếp
የልምድ ማስረጃ bản lí lịch
የልብ ምት የጊዜ ልዩነት chu kỳ nhịp
የግል ማከማቻ tín liệu cá nhân