DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ዚፕ ኮድ mã ZIP
ዛፍ cây
ዝጋ tắt máy
ዝጋ Tắt máy
ዝጋ đóng
ዝጋ đậu
ዝግጁ አቀማመጥ Tự bố trí
ዝግጅት አቀራረብ bản trình bày
ዝግ የቼቭሮን ሂደት Tiến trình Hình V Kín
ዞን trạng thái
ዞን/ክልል Bang/Vùng
ዥረት luồng mạch, dòng (chảy) luồng
የሂደት ጌታ chủ kết cấu nền
የሂደት ቀስቶች Mũi tên Tiến trình
የሂደት ክፍል pha
የሂደት ዝርዝር Danh sách Tiến trình
የህዋስ መጠን phạm vi ô
የገጽ መግቻ ngắt trang
የገጽ መስክ ????
የገጽ ቁጥር አሰጣጥ dàn trang