DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ክብደት trọng số
ክተት nhúng
ክወና phép toán
ኮምፒዩተር máy tính
ኹለት ልኬታዊ hai chiều
ወቅታዊ ዕይታ ቀለም mầu tiền cảnh
ወደ ቅርጽ ለውጥ Chuyển đổi hình dạng
ወደ ውጪ ላክ xuất chuyển
ወደ ውጪ ላክ xuất
ወደ ውጭ ገባ አድርግ nhô ra
ወደብ cổng
ወደኋላ መልስ quay lui
ወደኋላ መልስ tua lại
ወደኔ የተላኩ መልእክቶች Nhắc tôi về email đã gửi
ዊንሶክ ዲሬክት WinSock trực tiếp
ዋጋ ተማኝ khung giá
ውሕደት kết ghép
ውጣ ra
ውጤቶች kết quả
ውቅር መልክ sơ đồ