DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ተራኪ Tường thuật viên
ተስማማ chấp nhận
ተቆልቋይ ምናሌ menu thả xuống
ተቆልቋይ አመልካች ቀስት mũi tên thả xuống
ተቆልቋይ ዝርዝር danh sách thả xuống
ተንሳፋፊ የመሠርያ አሞሌ thanh công cụ trôi nổi
ተንሸራታች ትዕይንት ዕይታ dạng xem Trình Chiếu
ተንሸራታች ዕይታ trang chiếu
ተንቀሳቃሽ ኮምፒዩተር máy tính xách tay
ተንትን phân tích câu
ተከተል dõi theo
ተከታታይ ቁጥር số sê-ri
ተከታታይ ዘንግ trục chuỗi
ተካ thay thế
ተኳዃኝ tương thích
ተኳዃኝነት tương thích
ተኳዃኝነት tương hợp
ተወላጅ አስነሺ khởi động bằng đĩa ảo
ተወው bỏ qua
ተወው hủy bỏ