DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ብዝሓቋንቋ ተናጋሪ ተጠቀሚ በየነገጽ Giao diện Người dùng Đa ngữ
ቦታ điểm
ቦታ chỗ
ቦታ khoảng
ቦታ አይፈጄ ቍምፊ kí tự không dãn cách
ቦታ ያዥ chỗ dành sẵn
ቦታ ያዥ ቍምፊ kí tự có dãn cách
ቫይረስ vi-rút
ቫይረስ virus
ቫይረስ ጥበቃ chống vi rút
ቫይረስ ስካነር trình quét vi-rút, trình quét virus
ተገልጋይ khách
ተገባቢ ቀለሞች màu bổ sung
ተግባር hàm
ተግብር áp dụng
ተመለስ Lùi
ተመላሽ ክፍያ hoàn phí
ተመራጮች ለእርስዎ Lựa chọn cho bạn
ተመሳቀል መርበብ gạch bóng chéo
ተጠቃሚ ቀይር Đổi Người dùng