DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
መሳሪያ thiết bị
መሳሪያ công cụ
መሳሪያዎች Thiết bị
መስመር ላይ trực tuyến
መስመር ላይ ቪዲዮ Video Trực tuyến
መስመር ላይ ተመልካቾች Trình xem Trực tuyến
መስመር ላይ ዝግጅት አቅርብ Trình bày Trực tuyến
መስታውት bản sao
መቃን khuôn khổ
መቅጃ አካባቢ vùng sao chép
መቅረጫ máy quét
መቆጣጠሪያ ሶፍትዌር phần mềm giám sát
መፍትሔ ዳሳሽ Trình khám phá Giải pháp
መተላለፊያ ይዘት giải thông
መተላለፊያ ይዘት băng thông
መተግበሪያ ứng dụng
መተግበሪያ ማጠቃለያ Tóm tắt Ứng dụng
መተግበሪያ ቀይር chuyển ứng dụng
መተግበሪያ ዝመና Cập nhật Ứng dụng
መታገሻ ጊዜ thời kì gia hạn