DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ጎትት kéo
ጎትት-እና-አኑር kéo-và-thả
ሐቀኝነት toàn vẹn
ጓደኛ bạn
ጓደኞች bạn bè
ጓደኞች Bạn bè
ሕዋስ ô
ሕዋስ ማጣቀሻ tham chiếu ô
ሕዝባር xuyệc ngược
መጀመር khởi động
መሃል አገናኝ CA CA trung gian
መለያ nhãn
መለያዎች Thẻ
መልስ trả lời
መልእክት bài đăng
መልእክት ghi chú
መልእክት thông điệp
መልእክት መያዣ Nơi chứa ghi chú
መልዕክቱን የማያደራጅ người không thường xuyên sắp xếp thư
መልዕክቱን የማያደራጅ ተጠቃሚ người dùng không thường xuyên sắp xếp thư