DictionaryForumContacts

   
                                                          <<  >>
Terms for subject Microsoft (3528 entries)
ጋዜጣ Báo
ሌዘር ጠቋሚ Con trỏ laser
ልማዳዊ እርሳስ bút chì tự nhiên
ልጣፍ hình nền
ልጥጥ Kéo giãn
ልጥጥ căng ra
ልጥጥ የእጅ ምልክት thao tác phóng to
ግልባጭ bản sao
ግልባጭ መፍጠር sao nhân bản
ግራ ቀስት mũi tên trái
ግጭት xung khắc
ግፋ-አዝራር ዳግም ቅንብር nút phục hồi
ግብ መሪ ንድፍ sơ đồ mục tiêu
ግብረመልስ Phản hồi
ግንኙነት mối quan hệ
ግንኙነት kết nối
ግንኙነት kết nối
ግንኙነት አቋርጥ ngắt kết nối
ጎጂ ማስታወቂያ quảng cáo độc hại
ጎትት kéo