DictionaryForumContacts

   Nepali Vietnamese
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
आयत गर्नु chuyển nhập
आरएफआइडी सेन्सर cảm biến RFID
आर-वर्गीकृत मान giá trị căn R
आरम्भिक khởi đầu
आवरण lớp phủ
आश्रितहरू phụ thuộc
इथरनेटद्वारा प्वाइन्ट-टू-प्वाइन्ट प्रोटोकल giao thức điểm tới điểm qua Ethernet
इन्टरअपरेबिलिटी liên tác
इन्टरनेट जडान kết nối Internet
इन्टरनेट जानकारी सेवा Dịch vụ thông tin Internet
इन्टरनेट- फेसिङ् URL URL Internet
इन्टरनेटसेवा-प्रदायक nhà cung cấp dịch vụ Internet
इन्टरफेस giao diện
इन्टरलिभ गरिएको अडियो भिडियो khoảng trống video audio
इन्ट्रानेट mạng nội bộ
इन्डेन्टेसन tụt vào
इ-मेल मर्ज Phối Email
इमेलखाता tài khoản email
इशारा इन्जिन Động cơ cử chỉ
उग्रता mức độ nghiêm trọng