DictionaryForumContacts

   
                   >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
अन्तिम मिति ngày hết hạn
अन्धोपना
अपलोड गर्नुहोस् nạp lên
अपलोड गर्नुहोस् tải lên
अपलोड गर्नुहोस् tải lên
अपार्टमेन्ट ngăn
अप्टिमाइज गर्नुहोस् tối ưu hóa
अप्रशोधित सूचना thông báo thô
अफलाइन Ngoại tuyến
अफलाइन ngoại tuyến
अफिस बाट बाहिर Ngoài văn phòng, Vắng mặt
अलबम an bum, album
अवरक्त hồng ngoại
अवास्तविक ảo
अवास्तविक निजी सञ्चाल mạng riêng ảo
अविच्छिन्न चक्र Vòng tròn Liên tiếp
अविच्छिन्न तस्विर सूची Danh sách có Hình ảnh Liên tiếp
अविच्छिन्न बाण प्रक्रिया Tiến trình Hình mũi tên Liên tục
आकार hình
आकार ग्राहक Khách Hình dáng