DictionaryForumContacts

   
                   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3343 entries)
टाँस्नुहोस् dán
टाइल lát
टाइलछवि ảnh lát
टाडो चेभ्रण सूची Danh sách Hình V Dọc
टिप mẹo
टिप्पणी chú thích
टेलिभिजन máy thu hình
टोकन mã thông báo
टोकन-आधारित सक्रियता kích hoạt dựa trên mã thông báo
टोपोलोजी tô pô, loại hình
ट्याप gõ nhẹ
ट्याप गरि होल्ड गर्नुहोस् Gõ nhẹ và Giữ
ट्याप गरेर गर्नुहोस् Gõ nhẹ và Thực thi
ट्याप गरेर पठाउनुहोस् Gõ nhẹ và Gửi
ट्याप गर्न इशारा thao tác gõ nhẹ
ट्याप गर्नुहोस् gõ nhẹ
ट्याबगरिएका कुराकानीहरू cuộc nói chuyện theo thẻ
ट्याबलेट Máy tính bảng
ट्याबलेट पिसि máy tính bảng
ट्रयाक Theo dõi