DictionaryForumContacts

   Basque Vietnamese
A B C D E F G H I J K L M N Ñ O PR S T U V W X Y Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3720 entries)
NTFS fitxategi-sistema hệ thống tệp NTSF
nukleo hạt nhân
nukleo nhân
OAB banaketa phân phối OAB
OAB banaketa-puntu điểm phân phối OAB
OAB sortze khởi tạo EOB
objektu đối tượng
objektu aktibo đối tượng hiện hoạt
objektu edukitzaile đối tượng lưu chứa
objektu estekatu đối tượng được nối kết
objektu klase lớp đối tượng
objektu lokal đối tượng cục bộ
objektu mota loại đối tượng
objektu-antolaketa bố trí đối tượng
objektu-liburutegi thư viện đối tượng
objektuak lotze eta kapsulatze nối kết và nhúng đối tượng
objektuak lotze eta kapsulatze móc nối và nhúng đối tượng
Objektuen formatu-panel Ngăn tác vụ Định dạng Đối tượng
objektuen zoom phóng to đối tượng
OData konektore Trình kết nối OData