DictionaryForumContacts

   Macedonian Vietnamese
А Б В Г Д Ѓ Е Ж З Ѕ И Ј К Л Љ М Н Њ О П Р С Т Ќ У Ф Х Ц Ч Џ Ш   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4379 entries)
приказ на сцена dạng xem theo giai đoạn
Приказ на формуларот cách nhìn Biểu mẫu
Приказ на формуларот Dạng xem biểu mẫu
приказ од воздух chế độ xem trên không
приказ од воздух kiểu xem từ không trung
приказ пред печатење xem trước khi in
приказ Backstage dạng xem Backstage
приказ Backstage cách nhìn Backstage
приказ-календар dạng xem lịch biểu
прикачи ghim
прикачи на Почетен ghim vào Bắt đầu
Прикачи на Старт Ghim vào Màn hình Bắt đầu
приклучок bộ nối
приклучок за сидро bổ trợ neo
прилагодена група nhóm chuyên biệt
прилагодена дијалог-рамка hộp thoại tùy chỉnh
прилагодена пресметка tính toán tùy chỉnh
прилагодено дејство hành động tùy chỉnh
прилагодено дејствување на апликација hành động tùy chỉnh ứng dụng
прилагоди chuyển đổi