Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Macedonian
⇄
Vietnamese
А
Б
В
Г
Д
Ѓ
Е
Ж
З
Ѕ
И
Ј
К
Л
Љ
М
Н
Њ
О
П
Р
С
Т
Ќ
У
Ф
Х
Ц
Ч
Џ
Ш
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(4379 entries)
парност
tính chẵn lẻ
партиција
phân hoạch
партиција за подигање
phân hoạch khởi động
партиција на диск
phân vùng đĩa
партиција на индекс
phân vùng chỉ mục
партнер, значајно лице
người thân
партнерство
quan hệ đối tác
пасус
đoạn văn
патека
đường dẫn
патека за задачи
đường dẫn nhiệm vụ
патека на движење
đường di chuyển
Патувања
Du lịch
Патувања на Bing
Du lịch trên Bing
пауза
tạm dừng
пеглање
AA
пеглање
làm nhẵn
пенкало
bút
пенкало за цртање
máy vẽ dùng bút
периферен уред
ngoại vi
персонален компјутер
máy tính cá nhân
Get short URL