DictionaryForumContacts

   Bosnian Vietnamese
A B C Č Ć D D Đ E F G H I J K L M N O P R S Š T U V WZ Ž   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
aktiviranje kích hoạt
aktivirati kích hoạt
aktivna ćelija ô hiện hoạt
aktivna tabela trang tính hiện hoạt
aktivni dokument tài liệu hiện hoạt
aktivni odabir lựa chọn hiện hoạt
aktivni prozor cửa sổ đang kích hoạt
aktivni sadržaj nội dung hiện hoạt
aktivno hiện hoạt
aktivno polje trường hiện hoạt
aktualni rad công việc thực tế
aktuelna oblast vùng hiện thời
alat za analizu stanja trình phân tích tình trạng thích ứng của thiết bị
Alat za pokretanje programa Bộ lập lịch nhiệm vụ
alat za popravke Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc
alat za popravke kompatibilnosti programa bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc tương hợp chương trình
alat za popravke računara kućne grupe Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc nhóm gia đình
Alat za popravljanje Form Library URL-a Công cụ Sửa URL Thư viện Biểu mẫu
Alat za postavljanje jezika công cụ Cài đặt Ngôn ngữ
alat za probleme hardvera i uređaja Bộ hướng dẫn giải quyết trục trặc phần cứng và thiết bị