DictionaryForumContacts

   
A B C D D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
zastavica cờ
zaštićeno od pisanja cấm-ghi
zaštita od virusa chống vi rút
Zaštitni zid za Windows Tường lửa Windows
zatamnjeno Mờ
zatvarajući navodnici dấu ngoặc nhọn đóng
zatvoriti đóng
zatvoriti thu gọn
Završi kupovinu Nút thanh toán
završiti kết thúc
zlonamjerno oglašavanje quảng cáo độc hại
Zrnasti efekat na slici Hạt Phim
zumiranje thu phóng
zumiranje slike prstima thu phóng
zumirati thu phóng
zvučna kartica cạc âm thanh
zvučna kartica bo âm thanh
zvuk zvona telefona nhạc chuông