DictionaryForumContacts

   
A B C D D E F G H I J K L M N O P R S T U V W Z   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3508 entries)
model rangiranja kiểu xếp hạng
Mogućnosti napajanja Tuỳ chọn Nguồn
mreža lưới
mreža mạng
Mrežni centar Trung tâm mạng
Mrežni protokol za potvrdu statusa certifikata Giao thức Trạng thái Chứng chỉ Trực tuyến
multifunkcionalni uređaj thiết bị đa năng
multimedijski đa phương tiện
Muzika Nhạc
n/p không áp dụng
N/P không áp dụng
N/P Không áp dụng
način plaćanja phương pháp thanh toán
Način rada za uređivanje chế độ Soạn thảo
nacrt bản thảo
nadimak Biệt danh
Nadogradnja funkcija Nâng cấp Tính năng