DictionaryForumContacts

   Hebrew Vietnamese
א ב ג ד ה ו ז ח ט י כ ך ל מ ם נ ן ס ע פ ף צ ץ ק ר ש ׂ ת   <<  >>
Terms for subject Microsoft (4184 entries)
אחסון מקוון kho lưu trữ trực tuyến
אחסון ספריית יישומים במטמון lưu trữ đệm thư viện ứng dụng
אחסון קבצים יעיל Lưu trữ Tệp Hiệu quả
אחסן במטמון bộ đệm ẩn
אטימות độ chắn sáng
איגוד gắn kết
איגוד kết ghép
איות תלוי הקשר Kiểm chính tả theo ngữ cảnh
איזומטרי đẳng độ
איחוד liên kết
איחוד גוונים Áp phích hoá
איחוד נתחים hợp nhất đoạn bộ nhớ
איחוי khử phân mảnh
איטראציה lần lặp
איכות החוויה Chất lượng Trải nghiệm
אילוץ CHECK ràng buộc CHECK
אימות xác nhận tính hợp lệ
אימות xác thực
אימות xác thực
אימות Proxy xác thực proxy