DictionaryForumContacts

   Galician Vietnamese
A B C D E F G H IK L M N O P Q R S T U V W XZ Ñ   <<  >>
Terms for subject Microsoft (3723 entries)
parágrafo đoạn văn
parámetro tham số
parámetro sen argumento tham số khóa chuyển
parar dừng lại
parar đứng lại
parar ngưng lại
parella người thân
paréntese de apertura dấu ngoặc tròn mở
paréntese de peche dấu ngoặc tròn đóng
parénteses angulares ngoặc nhọn
paridade tính chẵn lẻ
partición phân hoạch
partición de arranque phân hoạch khởi động
partición de disco phân vùng đĩa
partición do índice phân vùng chỉ mục
participante người dự
participante da reunión người dự cuộc họp
pasar trượt nhanh
pasar páxina lật tới
pasarela cổng kết nối