Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Galician
⇄
Vietnamese
A
B
C
D
E
F
G
H
I
J
K
L
M
N
O
P
Q
R
S
T
U
V
W
X
Y
Z
Ñ
<<
>>
Terms for subject
Microsoft
(3723 entries)
obxecto incorporado
đối tượng nhúng
obxecto incorporado OLE
đối tượng nhúng OLE
obxecto inserido
đối tượng trong dòng
obxecto ligado
đối tượng được nối kết
obxecto local
đối tượng cục bộ
obxecto OLE
đối tượng OLE
obxectos de datos ActiveX
Đối tượng Dữ liệu ActiveX
obxectos de datos de colaboración
Đối tượng Dữ liệu Hợp tác
obxectos de datos de colaboración
Đối tượng Dữ liệu Cộng tác
oculto
ẩn
Ocupado
Bận
ocupado
bận
oferta
gói đăng ký
oferta
đặt giá, thầu
oferta na aplicación
tính năng mua trong ứng dụng
Office cando queiras
Office theo Yêu cầu
Office en paralelo
Tính năng chạy song song hai phiên bản Office
omisión de IP
danh sách bỏ qua
onda de audio
dạng sóng âm thanh
Opcións
tuỳ chọn
Get short URL